Bảng lệ phí xin visa & các dịch vụ tại ĐSQ Nhật Bản cập nhật mới nhất

Theo thông tin mới nhất, cập nhật tại website Đại sứ quán Nhật, phí nhiều loại dịch vụ sẽ thay đổi từ ngày 1/4/2018.
Qua đây, bạn cũng biết được lệ phí xin visa Nhật Bản chuẩn xác.

File gốc: Tại đây

Cập nhật từ: Đại sứ quán Nhật Bản

Chủng loại Mới từ 1/4/2019 Cũ 2018
Hộ chiếu Hộ chiếu thời hạn 10 năm 3,330,000 3270000
Hộ chiếu thời hạn 5 năm Bình thường 2,290,000 2240000
Dưới 12 tuổi 1,250,000 1220000
Bổ sung nơi đến cho hộ chiếu bình thường 330,000 330000
Thay đổi hạng mục trong hộ chiếu 1,250,000 1220000
Thêm trang cho hộ chiếu bình thường 520,000 510000
Giấy thông hành 520,000 510000
 

 

VISA

Visa nhập cảnh một lần Visa bình thường 630,000 610000
Người Ấn Độ 170,000 170000
Visa nhập cảnh nhiều lần Visa bình thường 1,250,000 1220000
Người Ấn Độ 170,000 170000
Visa quá cảnh Visa bình thường 150,000 140000
Người Ấn Độ 20,000 20000
Kéo dài thời hạn cho phép tái nhập quốc 630,000 610000
Kéo dài thời hạn hiệu lực cho chứng minh thư hộ chiếu tị nạn 520,000 510000
 

 

 

Chứng minh

Công chứng di ngôn 1,190,000 1160000
Chứng minh quốc tịch 920,000 900000
Chứng minh lưu trú 250,000 240000
Chứng minh các hạng mục cá nhân như khai sinh – kết hôn – tử vong 250,000 240000
Chứng minh nghề nghiệp 420,000 410000
Chứng minh bản dịch 920,000 900000
Chứng minh chữ ký hoặc con dấu 1. Liên quan đến cơ quan chính quyền 940,000 920000
2. Các loại khác 350,000 350000
Chứng minh di cốt ( di thể ) 520,000 510000
Chứng minh nguồn gốc xuất xứ 920,000 900000
Chứng minh nhập khẩu nước nước ngoài các sản phẩm của Nhật 790,000 780000
Chứng minh các vật phẩm lưu giữ trong tàu thuyền 190,000 180000
Chứng minh báo cáo hàng không 270,000 270000
Chứng minh các loại khác ngoài bản số 19 trở về trước 440000 430000