atkvietnam

Analisis Makna Peribahasa “知らぬが仏” dalam Kehidupan dan Budaya Jepang

Peribahasa Jepang “知らぬが仏” (Shiranuga Hotoke) secara harfiah berarti “Jika tidak tahu, Anda bisa tenang seperti Buddha”. Makna mendalam dari peribahasa ini adalah bahwa ketidaktahuan atau tidak menyadari kebenaran dapat membawa ketenangan dan kedamaian batin, seperti ketenangan yang dirasakan oleh seorang Buddha. Dalam budaya Jepang, peribahasa ini mencerminkan filosofi bahwa terkadang, …

Đọc tiếp »

「知らぬが仏」

「知らぬが仏」と「Ngu si hưởng thái bình」の意味の分析 日本のことわざ「知らぬが仏」は、直訳すると「知らなければ仏のように平和でいられる」という意味です。このことわざの深い意味は、真実を知らないことで、仏のような心の安らぎと平和を保つことができるということです。つまり、悪いことや悲しい事実を知らなければ、不安や恐怖、その他のネガティブな感情に直面することがなく、結果として平穏な生活を送ることができる、という考え方です。

Đọc tiếp »

Ngu si hưởng thái bình “知らぬが仏”

Câu thành ngữ Nhật Bản “知らぬが仏” (Shiranuga Hotoke) có thể dịch nghĩa là “Nếu không biết, bạn có thể bình an như Phật”. Ý nghĩa sâu xa của câu này nằm ở việc nhấn mạnh rằng sự không biết, không nhận thức được sự thật có thể mang lại sự …

Đọc tiếp »

Giải mã Nhật Bản qua những câu hỏi

Đến Nhật Bản thời điểm nào là đẹp nhất, tại sao mọi thứ ở Nhật đều rất đáng yêu… là những câu hỏi mà nhiều du khách thường thắc mắc về đất nước xinh đẹp này. Qua các câu hỏi trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu thêm hơn về …

Đọc tiếp »

「勝って兜の緒を締めよ」

「勝って兜の緒を締めよ」という日本のことわざは、ベトナム語の「Thắng không kiêu bại không nản(勝って驕らず、負けて落胆せず)」に相当し、謙虚さ、慎重さ、そして堅忍不抜の教訓を含んでいます。このことわざは、日本人とベトナム人の両方に深く浸透し、日常生活や労働の中で意識されています。以下、このことわざの意味を詳しく分析していきます。

Đọc tiếp »

Thắng không kiêu bại không nản

Câu thành ngữ “勝って兜の緒を締めよ” của người Nhật, tương đương với “Thắng không kiêu bại không nản” trong tiếng Việt, mang trong mình một bài học quý giá về sự khiêm tốn, cẩn trọng và kiên định. Được cả hai dân tộc thấm nhuần và áp dụng trong cuộc sống và …

Đọc tiếp »

「楽あれば苦あり」と「Trong cái rủi có cái may」の意味分析

成句の意味 「楽あれば苦あり」 この成句は「楽しみがあれば苦しみもある」という意味です。この成句は、人生には喜びと苦しみが常にバランスを保っていることを示しています。つまり、人は良いことだけを期待するのではなく、困難や試練に直面する準備をするべきだということを思い出させるものです。

Đọc tiếp »

Trong cái rủi có cái may 「楽あれば苦あり」

“楽あれば苦あり” (Raku areba ku ari) Thành ngữ này có nghĩa là “nếu có niềm vui thì cũng sẽ có nỗi khổ.” Câu thành ngữ này thể hiện rằng cuộc sống luôn có sự cân bằng giữa niềm vui và nỗi khổ, thành công và thất bại. Nó nhắc nhở con …

Đọc tiếp »

Cư dân nước nào cư trú ở Nhật đông nhất?

Năm 2023, số lượng người nước ngoài cư trú tại Nhật Bản đã đạt mức cao kỷ lục hơn 3,4 triệu người, theo dữ liệu từ Chính phủ Nhật Bản. Sự gia tăng đáng kể này phản ánh nỗ lực của đất nước Mặt Trời mọc trong việc giải quyết …

Đọc tiếp »

働かざる者食うべからずの意義と日越文化の類似性

「働かざる者食うべからず」という日本のことわざは、「働かない者は食べるべきではない」という意味です。この表現は、努力して働くことの重要性を強調しています。仕事をしない人は生きるための基本的な権利である食事を得る資格がないという厳しいメッセージを含んでいます。

Đọc tiếp »